VIETNAMESE

bến sà lan

ENGLISH

barge dock

  
NOUN

/bɑrʤ dɑk/

barge terminal

Bến sà lan là nơi được dùng để trung chuyển hàng hóa giữa các cảng biển.

Ví dụ

1.

Năm 2000, Naga mua đất gần bến sà lan và bắt đầu xây dựng NagaWorld.

In 2000, Naga bought land near the barge dock and began building NagaWorld.

2.

Việc xây dựng bến sà lan chuyên dụng để trung chuyển hàng hóa giữa các cảng biển được xem là giải pháp hiệu quả.

The construction of a specialized barge dock for transshipment of goods between seaports is considered an effective solution.

Ghi chú

Cùng DOL khám phá các idiom của barge nhé!

  • Barge in: Đi vào hoặc tham gia một cách đột ngột và không được mời.

    • Ví dụ: Anh ta luôn đột ngột xông vào các cuộc họp mà không báo trước. (He always barges in on meetings without notice.)

  • Barge into: Va chạm hoặc đụng phải ai đó hoặc cái gì đó một cách bất ngờ.

    • Ví dụ: Cô ấy đã đâm sầm vào tôi khi đang đi vội vã qua hành lang. (She barged into me while hurrying down the hallway.)

  • Barge through: Đi qua hoặc di chuyển qua một cách thô bạo hoặc không tế nhị.

    • Ví dụ: Anh ta đã đẩy người khác sang một bên và xông qua đám đông. (He barged through the crowd, pushing others aside.)

  • Barge about/around: Di chuyển hoặc hành động một cách không cẩn thận hoặc ồn ào.

    • Ví dụ: Trẻ con đang chạy nhảy và xô đẩy khắp nơi trong nhà. (The children were barging around the house, making a lot of noise.)