VIETNAMESE

cặp học sinh

ba lô

ENGLISH

schoolbag

  
NOUN

/skul bæg/

backpack

Cặp học sinh là một loại túi đựng bằng vải có dây vắt qua vai để đeo trên lưng. Cặp học sinh thường được dùng để đựng tập sách, đồ dụng cá nhân của học sinh.

Ví dụ

1.

Tôi chuẩn bị mua một cái cặp học sinh mới trước khi vào đại học.

I'm going to buy a new schoolbag before enrolling to university.

2.

Nhà anh ta quá nghèo nên mẹ anh ta không thể mua một cái cặp học sinh mới cho anh ta đi học.

His family is so poor that his mom cannot buy him a new schoolbag to go to school.

Ghi chú

Một số từ vựng về các bộ phận của backpack (ba lô):

- top grab handle (tay cầm phía trên)

- shoulder straps (dây đeo)

- zipper (dây kéo)

- hip belt (dây đai thắt lưng)

- water bottle holder (ngăn để chai nước)