VIETNAMESE

cái bờm

ENGLISH

mane

  
NOUN

/meɪn/

Cái bờm là lông dài mọc trên cổ, trên gáy một số loài thú, ví dụ như bờm ngựa, bờm sư tử. Cái bờm cũng có nghĩa là mớ tóc dài, rậm mọc nhô lên cao.

Ví dụ

1.

Những con sư tử đực có cái bờm dày xung quanh đầu, cổ và dưới bụng.

Male lions have thick manes around their head, neck and underbelly.

2.

Người đàn ông đó đội một bộ tóc giả là cái bờm sư tử.

That man wears a wig of lions mane.

Ghi chú

Dưới đây là một số cụm từ (collocations) phổ biến với từ "mane"

  • Lion's mane: Bờm sư tử.

    • Ví dụ: Con sư tử đực có một cái bờm rất lớn và ấn tượng. (The male lion has a very large and impressive mane.)

  • Horse's mane: Bờm ngựa.

    • Ví dụ: Cô bé thích chải bờm ngựa của mình mỗi sáng. (The girl likes to brush her horse's mane every morning.)