VIETNAMESE
trường đời
ENGLISH
school of life
/skul ʌv laɪf/
Trường đời là chỉ xã hội, nơi con người tiếp nhận kiến thức và kinh nghiệm thực tế.
Ví dụ
1.
Không có trường học nào tốt hơn trường đời.
There is no better school than the school of life.
2.
Có một số điều bạn không thể học ở bất kỳ trường học hay cơ sở học thuật nào nhưng bạn có thể học ở trường đời.
There are some things you can't learn at any schools or academic facilities but you can learn at the school of life.
Ghi chú
Chúng ta cùng phân biệt một số từ trong tiếng Anh thuộc chủ đề ‘cơ sở đào tạo’ nha!
- school (trường học): Parents should keep up with the school to get more information about their children. (Phụ huynh hãy liên hệ với nhà trường để có thêm thông tin về con em mình.)
- institute (viện, viện nghiên cứu): What institute is he doing research in? (Anh ấy đang thực hiện nghiên cứu ở viện nào?)
- academy (học viện): Is it better to study at an academy than an university? (Học ở học viện thì có tốt hơn đại học không?)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết