VIETNAMESE

ngành ngôn ngữ trung

ENGLISH

Chinese linguistics

  
NOUN

/ʧaɪˈniz lɪŋˈɡwɪstɪks/

Ngành ngôn ngữ Trung là ngành học chuyên nghiên cứu tiếng Trung và con người và văn hóa Trung Quốc.

Ví dụ

1.

Tim đã học ngành ngôn ngữ Trung 3 năm tại Newcastle.

Tim did a three-year course in Chinese linguistics at Newcastle.

2.

Cô ấy là giáo sư ngành ngôn ngữ Trung tại Đại học Wales.

She's professor of Chinese linguistics at the University of Wales.

Ghi chú

Cùng DOL khám phá các nghĩa của china nhé!

China (đất nước): Đây là tên gọi của một quốc gia lớn tại châu Á, có dân số đông nhất thế giới và có nền văn hóa lâu đời.

  • Ví dụ: Trung Quốc nổi tiếng với Vạn Lý Trường Thành. (China is famous for the Great Wall.)

China (đồ gốm): "China" cũng là tên gọi khác của loại đồ gốm, đặc biệt là những sản phẩm gốm sứ mỏng và cao cấp.

  • Ví dụ: Bộ đồ ăn pha lê của bà nội đẹp và cổ kính, chúng được làm từ gốm nổi tiếng. (Grandma's crystal dinnerware is beautiful and antique, it's made of famous china.)