VIETNAMESE

bắt xe buýt

ENGLISH

catch a bus

  
PHRASE

/kæʧ ə bʌs/

Bắt xe buýt là chờ để lên xe buýt ở 1 trạm dừng xe buýt nào đó.

Ví dụ

1.

Bạn có thể bắt xe buýt đến sân vận động Phú Thọ từ đây.

You can catch a bus to the Phu Tho stadium from here.

2.

Tôi thường phải rời nhà lúc 6:40 để có thể bắt xe buýt lúc 7:00.

I normally have to leave home at 6:40 so I can catch a bus at 7:00.

Ghi chú

Cùng DOL học một số idioms với catch nhé! - be/get caught in the middle: để tham gia vào một cuộc cãi nhau giữa hai người hoặc nhóm. Ví dụ: When they quarrel, I am often caught in the middle.

(Khi họ tranh cãi, tôi thường xen vào giữa)

- catch your breath: để ngừng thở một khoảnh khắc vì sợ hãi hoặc sốc, etc. Ví dụ: When he said he had resigned, I caught my breath in surprise.

(Khi anh ấy nói anh ấy đã từ chức, tôi đã rất sốc)

- catch somebody’s eye: để thu hút sự chú ý của ai đó. Ví dụ: Can you catch the waiter's eye?

(Bạn có thể thu hút sự chú ý của người bồi bàn không?)

- catch/touch somebody on the raw: để làm phiền ai đó bằng cách nhắc họ về thứ mà họ nhạy cảm về nó.