VIETNAMESE
khoa học kỹ thuật
ENGLISH
engineering science
/ˈɛnʤəˈnɪrɪŋ ˈsaɪəns/
Khoa học kỹ thuật là các ngành khoa học liên quan tới việc phát triển kỹ thuật và thiết kế các sản phẩm trong đó có ứng dụng các kiến thức khoa học tự nhiên.
Ví dụ
1.
Khoa học kỹ thuật là một lĩnh vực rất rộng lớn, liên quan trực tiếp đến quá trình sản xuất các sản phẩm, công cụ từ cấp độ sơ khai nhất.
Engineering science is a very large field, directly related to the production process of products and tools from the most primitive level.
2.
Berkeley là một nơi lý tưởng để theo đuổi nghiên cứu các ngành khoa học kỹ thuật liên ngành.
Berkeley is an ideal place to pursue study in interdisciplinary engineering sciences.
Ghi chú
Một số loại khoa học:
- social science (khoa học xã hội)
- applied science (khoa học ứng dụng)
- natural science (khoa học tự nhiên)
- formal science (khoa học hình thức)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết