VIETNAMESE
trường harvard
Viện Đại học Harvard, Đại học Harvard,
ENGLISH
Harvard University
/ˈhɑrvərd ˌjunəˈvɜrsəti/
Trường Harvard là một viện đại học nghiên cứu tư thục, thành viên của Liên đoàn Ivy nằm ở Cambridge, Massachusetts, Hoa Kỳ. Với lịch sử, tầm ảnh hưởng và tài sản của mình, Harvard là một trong những viện đại học danh tiếng nhất thế giới.
Ví dụ
1.
Mark Zuckerberg từng là sinh viên trường Harvard.
Mark Zuckerberg was a Harvard university student.
2.
Việc Jared nhập học trường Harvard đã gây tranh cãi vì người ta cho rằng anh ta chỉ được nhận vì khoản tài trợ 2,5 triệu đô la của cha mình.
Jared's admission to Harvard University was shrouded in controversy as it was alleged that he only got admitted because of his father's $2.5 million donation.
Ghi chú
Các loại hình cao đẳng, đại học:
Community College
- Định nghĩa: Trường cao đẳng cộng đồng là một cơ sở giáo dục cung cấp các chương trình đào tạo nghề và các chương trình giáo dục đại cương kéo dài hai năm. Sinh viên thường có thể chuyển tiếp lên các trường đại học bốn năm sau khi hoàn thành chương trình tại đây.
Ví dụ: Nguyễn học tại một trường cao đẳng cộng đồng để nhận bằng liên kết. (Nguyen studies at a community college to earn an associate's degree.)
2-Year University
- Định nghĩa: Trường đại học hai năm cung cấp các chương trình học tương tự như trường cao đẳng cộng đồng nhưng có thể bao gồm các khóa học cao cấp hơn và đôi khi được coi là một phần của hệ thống giáo dục đại học rộng lớn hơn.
Ví dụ: Lan đã hoàn thành chương trình học tại một trường đại học hai năm trước khi chuyển lên một trường đại học bốn năm. (Lan completed her studies at a 2-year university before transferring to a 4-year university.)
4-Year University
- Định nghĩa: Trường đại học bốn năm là một cơ sở giáo dục cung cấp các chương trình học dẫn đến bằng cử nhân, và có thể bao gồm các chương trình sau đại học. Các trường này thường có nhiều ngành học và hoạt động nghiên cứu.
Ví dụ: Minh tốt nghiệp từ một trường đại học bốn năm với bằng cử nhân khoa học máy tính. (Minh graduated from a 4-year university with a bachelor's degree in computer science.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết