VIETNAMESE
xe điện ngầm
ENGLISH
subway
/ˈsʌˌbweɪ/
Xe điện ngầm là một loại phương tiện giao thông công cộng năng suất cao thường thấy ở các khu vực đô thị.
Ví dụ
1.
Thay vì di chuyển bằng ô tô, bạn có thể sử dụng xe điện ngầm.
Instead of travelling by car, you can use the subway.
2.
Bạn có thể sử dụng xe điện ngầm để đi lại hàng ngày.
You can use the subway for commuting everyday.
Ghi chú
Các loại tàu khác:
- freight trains (tàu chở hàng)
- high-speed rail (đường sắt cao tốc)
- monorail
- railroad car (toa xe lửa)
- maglev (tàu đệm từ)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết