VIETNAMESE

xe điều khiển

xe điều khiển từ xa

ENGLISH

remote control car

  
NOUN

/rɪˈmoʊt kənˈtroʊl kɑr/

xe điều khiển là những chiếc xe mô hình thu nhỏ, xe tải, xe buýt, xe tải và xe đẩy có thể được điều khiển từ xa bằng thiết bị phát hoặc điều khiển từ xa chuyên dụng.

Ví dụ

1.

Bạn nên sắm cho bé một chiếc xe điều khiển từ xa.

You should buy for your kid a remote control car.

2.

Không chỉ có xe điều khiển từ xa, mà còn có cả máy bay trực thăng điều khiển từ xa.

Not only there is a remote control car, there is also a remote control helicopter.

Ghi chú

Dưới đây là các từ tương tự với "car"

  • Automobile: Một phương tiện di chuyển có động cơ, thường có bốn bánh và được thiết kế để chở người.

    • Ví dụ: Chiếc ô tô này tiêu thụ ít xăng. (This automobile consumes less fuel.)

  • Vehicle: Một phương tiện giao thông dùng để vận chuyển người hoặc hàng hóa.

    • Ví dụ: Các phương tiện giao thông đều phải tuân thủ luật lệ giao thông. (All vehicles must comply with traffic laws.)

  • Truck: Một loại xe lớn hơn ô tô, thường dùng để vận chuyển hàng hóa.

    • Ví dụ: Chiếc xe tải đang chở hàng tới nhà kho. (The truck is delivering goods to the warehouse.)

  • SUV (Sport Utility Vehicle): Một loại xe hơi kết hợp các tính năng của xe tải và xe du lịch, thường có khả năng vượt địa hình tốt.

    • Ví dụ: Chúng tôi dùng xe SUV để đi du lịch dã ngoại. (We use the SUV for outdoor trips.)