VIETNAMESE
khoa cận lâm sàng
ENGLISH
paraclinical department
/ˌpærəˈklɪnɪkl dɪˈpɑrtmənt/
Khoa cận lâm sàng là đơn vị thu thập toàn bộ những dữ kiện từ người bệnh, thông qua việc khai thác tiền sử bệnh, hỏi triệu chứng cơ năng và thăm khám thực thể.
Ví dụ
1.
Ben phải được kiểm tra tại khoa cận lâm sàng trước khi phẫu thuật.
Ben has to get checked at the paraclinical department before the surgery.
2.
Hiện khoa cận lâm sàng đang phối hợp với khoa nội để thúc đẩy quy trình.
Paraclinical department is now working together with internal medicine department to push the process.
Ghi chú
Cùng DOL khám phá các idiom của department nhé!
Not my department
Định nghĩa: Không phải là trách nhiệm, chuyên môn, hoặc lĩnh vực quan tâm của tôi.
Ví dụ: Tôi không biết về tiếp thị, đó không phải là lĩnh vực của tôi. (I don't know about marketing, that's not my department.)
Department store
Định nghĩa: Cửa hàng bán lẻ lớn chia thành nhiều bộ phận, mỗi bộ phận chuyên bán một loại hàng hóa nhất định.
Ví dụ: Chúng tôi đi mua sắm ở một cửa hàng bách hóa lớn vào cuối tuần. (We went shopping at a department store over the weekend.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết