VIETNAMESE
bìa đựng hồ sơ
bìa nút bấm bìa sơ mi
ENGLISH
file bag
/faɪl bæg/
Bìa đựng hồ sơ là vật phẩm thiết yếu trong mọi văn phòng công ty. Đây là vật phẩm để lưu trữ, bảo quản giấy tờ, tài liệu...
Ví dụ
1.
Bìa đựng hồ sơ được sử dụng rộng rãi vì sự tiện lợi của chúng.
File bags are widely used recently because of its convenience.
2.
Có nhiều loại bìa đựng hồ sơ màu sắc cho bạn chọn.
There are many colored file bags for you to choose.
Ghi chú
Một nghĩa khác của file:
- dũa (file): When I have nothing else to do, I file my nails.
(Khi không còn việc gì để làm, tôi dũa móng tay.)
- đi tuần tự (file): The mourners filed into the church.
(Những người đưa tang đi tuần tự vào nhà thờ.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết