VIETNAMESE
chuyên ngành
ENGLISH
major
NOUN
/ˈmeɪʤər/
specialization
Chuyên ngành là một phần kiến thức và kỹ năng chuyên môn sâu có tính độc lập trong một ngành, do cơ sở giáo dục đại học quyết định.
Ví dụ
1.
Chuyên ngành của bạn là gì, ngôn ngữ Anh hay Pháp?
What is your major, English or French?
2.
Nhu cầu tuyển dụng lao động của chuyên ngành tài chính rất lớn, do đó, thu hút hàng ngàn sinh viên đăng ký xét tuyển mỗi năm.
The recruitment demand of finance majors is very large, so it attracts thousands of students to apply for admission every year.
Ghi chú
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết