VIETNAMESE
truyện chêm
ENGLISH
code switching
/koʊd ˈswɪʧɪŋ/
code mixing
Truyện chêm là một đoạn hội thoại, văn bản bằng tiếng mẹ đẻ có chèn thêm các từ khóa của ngôn ngữ cần học.
Ví dụ
1.
Nhiều nơi thậm chí còn tuyên bố rằng phương pháp truyện chêm này là bí kíp giúp thông thạo nhiều thứ tiếng của người Do Thái.
Many places even claim that code switching is the secret to Jewish fluency in many languages.
2.
Nhiều người cho rằng học truyện chêm không hiệu quả.
Many people think that code switching is not effective.
Ghi chú
Một số thể loại truyện:
Tale: Một câu chuyện thường có yếu tố tưởng tượng hoặc truyền thuyết.
Ví dụ: Bà tôi kể cho chúng tôi nghe những câu chuyện cổ tích khi còn nhỏ. (My grandmother used to tell us fairy tales when we were kids.)
Narrative: Một tài liệu hoặc lời kể lại chi tiết về sự kiện hoặc chuỗi sự kiện.
Ví dụ: Cuốn sách này chứa một câu chuyện kể về cuộc đời của nhà thám hiểm. (This book contains a narrative of the explorer's life.)
Account: Một bản mô tả hoặc lời kể về một sự kiện hoặc trải nghiệm.
Ví dụ: Anh ấy đã cung cấp một bản tường thuật chi tiết về chuyến đi của mình. (He provided a detailed account of his journey.)
Fable: Một câu chuyện ngắn với bài học đạo đức, thường có các nhân vật là động vật.
Ví dụ: Những câu chuyện ngụ ngôn của Aesop luôn có một bài học ý nghĩa. (Aesop's fables always have a meaningful lesson.)
Anecdote: Một câu chuyện ngắn, thú vị hoặc hài hước về một sự kiện thực tế.
Ví dụ: Cô ấy đã chia sẻ một giai thoại vui về kỳ nghỉ của mình. (She shared a funny anecdote about her vacation.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết