VIETNAMESE
áo lông cừu
ENGLISH
fleece sweater
/fliːs ˈswɛtə/
Áo lông cừu là loại áo được sản xuất từ loại sợi tổng hợp và kết hợp với chất liệu từ lông của các loại động vật tiêu biểu là cừu.
Ví dụ
1.
Sau khi nhanh chóng dừng lại ở một cửa hàng may mặc để lấy một chiếc áo lông cừu, cô ấy thay đồ trong xe và lái xe về nhà.
After a quick stop at a clothier to pick up a fleece sweater, she changed in her car and drove home.
2.
Một chiếc áo lông cừu màu xám nhạt của người phụ nữ nào đó được khoác trên ghế hành khách.
A woman's pale grey fleece sweater was draped over the passenger seat.
Ghi chú
Chúng ta cùng phân biệt coat, jacket và sweater nha!
- Áo choàng ngoài (coat) là loại áo khoác dài tay được khoác lên trên một cái áo khác để giữ ấm hoặc thời trang.
Ví dụ: Do your coat up, Joe, or you'll freeze.
(Mặc áo choàng ngoài đi Joe, không là bạn sẽ bị lạnh đó.)
- Áo khoác (jacket) loại áo khoác có độ dài từ ngang hông đến gần đùi, phía trước mở có nút hoặc dây kéo khóa.
Ví dụ: He wore a sports jacket.
(Anh ấy đã mặc một chiếc áo khoác thể thao.)
- Áo len chui đầu (sweater) là một loại áo chui đầu (không có mũ), tay dài, có bo ở tay và chân áo, thường có chất liệu như len, nỉ, vải thun.
Ví dụ: Your new sweater looks so cute.
(Chiếc áo chui đầu mới của bạn trông dễ thương quá.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết