VIETNAMESE

ăn mặc đẹp

ăn mặc sang trọng, bảnh, ăn vận tươm tất

ENGLISH

well-dressed

  
ADJ

/wɛl-drɛst/

Ăn mặc đẹp là từ dùng để nói về việc mang quần áo có hình thức, phẩm chất, và khiến cho người khác thích nhìn ngắm, ưa chuộng, kính nể.

Ví dụ

1.

Tìm một bộ trang phục hoàn hảo có thể khó khăn, đặc biệt là khi bạn muốn đi ra ngoài và ăn mặc đẹp.

Finding the perfect outfit can be hard, especially when you want to go out and be well-dressed.

2.

Trên đường đi quanh bệnh viện, cậu bé liếc nhìn vào nhà nguyện của bệnh viện, nơi một người đàn ông ăn mặc đẹp đang ngồi một mình.

On his way around the hospital, the boy glanced into the hospital's chapel, where a well-dressed man was sitting alone.

Ghi chú

Cùng Dol học các cụm từ liên quan đến ăn mặc đẹp nhé:

- to have a sense of style: có gu thẩm mỹ thời trang

- to have an eye for (fashion): có gu thời trang, có nhận xét tốt về thời trang

- to keep up with the latest fashion: mặc theo phong cách thời trang mới nhất

- to look good in: mặc quần áo hợp với mình

- to mix and match: mặc lộn xộn, có vẻ chắp vá

- to suit someone: phù hợp, đẹp với ai đó