VIETNAMESE

nón lông

ENGLISH

feather hat

  
NOUN

/ˈfɛðər hæt/

Nón lông là nón làm bằng lông.

Ví dụ

1.

Cô ấy mang một cái nón lông với váy maxi.

She wears a feather hat with a maxi dress.

2.

Những chiếc nón lông thường phổ biến với các giới hoàng tộc.

Feather hats are usually popular among royals.

Ghi chú

Phân biệt feather và fur nhé!

Feather
  • Lông vũ (trong cơ thể chim): Phần nhẹ và mềm của lông chim giúp chim bay.

    • Ví dụ: Lông vũ của chim đại bàng rất lớn và mạnh mẽ. (The eagle's feathers are large and strong.)

Fur
  • Lông (của động vật có vú): Bộ lông mềm và dày của động vật có vú như chó, mèo, và thỏ.

    • Ví dụ: Bộ lông của con mèo rất mềm mại. (The cat's fur is very soft.)