VIETNAMESE
áo sơ mi nam
sơ mi nam
ENGLISH
men's shirt
/mɛnz ʃɜːt/
Áo sơ mi nam là loại hàng may mặc dành cho nam, bao bọc lấy thân mình và hai cánh tay của cơ thể.
Ví dụ
1.
Trong số đó có một người đàn ông có chiếc áo sơ mi nam màu trắng bị dính máu.
Among them stood a man whose white men's shirt was stained with blood.
2.
Anh ta mặc chiếc quần jean màu chàm thường ngày và áo sơ mi nam tây.
He was dressed in his usual indigo jeans and western men's shirt.
Ghi chú
Cùng DOL khám phá các idiom của shirt nhé!
Keep your shirt on
Định nghĩa: Giữ bình tĩnh; không nên giận dữ hoặc lo lắng.
Ví dụ: "Không cần phải lo lắng, hãy giữ bình tĩnh." (No need to worry, just keep your shirt on.)
Lose one's shirt
Định nghĩa: Mất mát tài chính hoặc mất mát lớn, thường do thất bại trong kinh doanh hoặc đánh bạc.
Ví dụ: "Anh ấy đã mất mất tài sản của mình vì rủi ro đầu tư quá lớn." (He lost his shirt due to taking too much investment risk.)
A shirttail relative
Định nghĩa: Một người quen xa; một người trong gia đình mà bạn ít gặp gỡ.
Ví dụ: "Cô bạn họ kém thân mà tôi chỉ gặp mỗi khi có dịp họp mặt gia đình." (That distant cousin I only see at family reunions is a shirttail relative.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết