VIETNAMESE

xuồng cao tốc

ENGLISH

high-speed craft

  
NOUN

/haɪ-spid kræft/

Xuồng cao tốc là phương tiện có tốc độ thiết kế thỏa mãn các điều kiện quy định theo quy chuẩn kỹ thuật quốc gia về phân cấp và đóng tàu thủy cao tốc hoặc có tốc độ trên 30 km/h.

Ví dụ

1.

Xuồng cao tốc phổ biến.

High-speed craft are popular.

2.

Xuồng cao tốc chịu được sóng gió cấp 7, cấp 8.

High-speed craft can withstand level 7, level 8 waves.

Ghi chú

Một số từ gần nghĩa

  • Boat: Tàu, thuyền có kích thước nhỏ hơn so với ship, thường sử dụng cho đi lại ngắn ngày hoặc trên sông, hồ.

    • Ví dụ: "Chúng tôi đi du lịch bằng thuyền trên sông Hương." (We traveled by boat on the Perfume River.)

  • Vessel: Một từ chung chỉ bất kỳ loại tàu, thuyền nào được sử dụng để chở hàng hóa hoặc hành khách trên biển.

    • Ví dụ: "Con tàu này là một tàu lớn chở dầu." (This ship is a large vessel carrying oil.)

  • Yacht: Du thuyền, một loại tàu thuyền sang trọng dùng cho du lịch hoặc giải trí.

    • Ví dụ: "Họ tổ chức bữa tiệc trên một chiếc du thuyền sang trọng." (They held a party on a luxurious yacht.)

  • Craft: Tàu nhỏ, thường dùng cho mục đích cụ thể như cứu hộ, thể thao hoặc du lịch.

    • Ví dụ: "Chúng tôi thuê một tàu nhỏ để lặn biển." (We rented a craft for diving.)