VIETNAMESE

khoa y học cổ truyền

ENGLISH

traditional medicine department

  
NOUN

/trəˈdɪʃənəl ˈmɛdəsən dɪˈpɑrtmənt/

Khoa y học cổ truyền là đơn vị tham gia khám bệnh, chữa bệnh bằng phương pháp Y Học Cổ Truyền: bao gồm các phương pháp dùng thuốc và không dùng thuốc.

Ví dụ

1.

Thuốc thảo dược là một trong những phương pháp chữa bệnh phổ biến nhất trong khoa y học cổ truyền.

Herbal medicine is one of the most popular healing methods in the traditional medicine department.

2.

Bất cứ ai cũng có thể đến khám tại khoa y học cổ truyền để xoa bóp.

Anyone can visit the traditional medicine department to get a massage.

Ghi chú

Cùng DOL khám phá các idiom của department nhé!

  • Not my department

Định nghĩa: Không phải là trách nhiệm, chuyên môn, hoặc lĩnh vực quan tâm của tôi.

Ví dụ: Tôi không biết về tiếp thị, đó không phải là lĩnh vực của tôi. (I don't know about marketing, that's not my department.)

  • Department store

Định nghĩa: Cửa hàng bán lẻ lớn chia thành nhiều bộ phận, mỗi bộ phận chuyên bán một loại hàng hóa nhất định.

Ví dụ: Chúng tôi đi mua sắm ở một cửa hàng bách hóa lớn vào cuối tuần. (We went shopping at a department store over the weekend.)