VIETNAMESE
áo lễ
áo quan
ENGLISH
chasuble
/ˈʧæzjʊbl/
Áo lễ là áo gồm một mảnh vải lớn không có tay áo, có thể choàng qua đầu, phủ dài qua gối nhưng không dài hơn mắt cá chân.
Ví dụ
1.
Trong nghi lễ, người phục vụ quỳ thẳng, nâng cao lưng của chiếc áo lễ và rung chuông ba lần.
During the ritual, servers kneel erect, raising the back of the chasuble and ringing the bell thrice.
2.
Vải của chiếc áo lễ có niên đại từ năm 1734 và được tu sửa vào những năm 1750.
The fabric of the chasuble dates to 1734 and was remodelled in 1750s.
Ghi chú
Chúng ta cùng học từ vựng về áo trong tôn giáo nha!
Robe (áo choàng):
Ví dụ: Nhà sư mặc một chiếc áo choàng màu vàng. (The monk is wearing a yellow robe.)
Habit (tu phục):
Ví dụ: Nữ tu mặc tu phục màu đen. (The nun is wearing a black habit.)
Vestment (phục trang):
Ví dụ: Linh mục mặc phục trang lễ hội cho buổi lễ. (The priest is wearing festival vestments for the ceremony.)
Surplice (áo lễ trắng):
Ví dụ: Cậu bé hát lễ đang mặc áo lễ trắng. (The choirboy is wearing a surplice.)
Alb (áo dài trắng):
Ví dụ: Vị linh mục chuẩn bị mặc áo dài trắng cho buổi lễ. (The priest is preparing to wear an alb for the service.)
Chasuble (áo lễ):
Ví dụ: Linh mục mặc áo lễ màu đỏ trong thánh lễ. (The priest is wearing a red chasuble during the mass.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết