VIETNAMESE

bìa kiếng

ENGLISH

transparent sheet

  
NOUN

/trænˈspɛrənt ʃit/

Bìa kiếng là tấm nhựa trong, thường được đặt ở bên ngoài của tài liệu để bảo quản tài liệu và đảm bảo thẩm mỹ.

Ví dụ

1.

Học sinh thường mua bìa kiếng vào đầu năm học để phục vụ nhu cầu học tập.

Students often buy transparent sheets at the beginning of schoolyear to serve the learning needs.

2.

Bìa kiếng hỗ trợ học sinh dễ dàng nhìn thấy giấy tờ bên trong.

Transparent sheets make it easier for students to see the paper inside.

Ghi chú

Một số từ vựng liên quan đến Finance (Tài chính):

- Fixed assets (Tài sản cố định)

- Stock market (Thị trường cổ phiếu)

- Income statement (Báo cáo thu nhập)

- Capital gain (Lãi về vốn)

- Share (Cổ phần)