VIETNAMESE
áo kimono
kimono
ENGLISH
Kimono
/kɪˈməʊnəʊ/
Áo kimono là một loại trang phục truyền thống của người Nhật Bản, có các hoạ tiết hoa, lá và các biểu tượng thiên nhiên khác.
Ví dụ
1.
Tôi ngồi xuống một chiếc mấn đỏ và được một người phụ nữ đứng tuổi mặc áo kimono truyền thống phục vụ.
I sat down on a red plinth and was served by an old lady in traditional kimono.
2.
Ngày nay, phụ nữ thường mặc áo kimono chủ yếu là màu trắng, nhưng kimono cũng có thể bao gồm màu hồng, đỏ hoặc các màu khác trong thiết kế.
Today, women often don a mostly white kimono, but the kimonos might also include pink, red, or other colors in the design.
Ghi chú
Cùng Dol học các từ vựng liên quan đến trang phục truyền thống của các nước ngoài nha:
Áo dài: Là trang phục truyền thống của phụ nữ Việt Nam, gồm một chiếc áo dài thướt tha và quần dài, thường mặc vào các dịp lễ quan trọng.
Ví dụ: Vào ngày cưới, cô dâu thường mặc áo dài truyền thống. (On the wedding day, the bride often wears a traditional áo dài.)
Hanbok: Là trang phục truyền thống của Hàn Quốc, bao gồm một chiếc váy rộng và áo ngắn, thường được mặc vào các dịp lễ hội.
Ví dụ: Cô ấy mặc hanbok để tham gia lễ hội Chuseok. (She wore a hanbok to participate in the Chuseok festival.)
Kimono: Là trang phục truyền thống của Nhật Bản, gồm một chiếc áo dài rộng và dây đai Obi, thường được mặc vào các dịp lễ hội.
Ví dụ: Vào dịp lễ hội hoa anh đào, nhiều người Nhật Bản mặc kimono. (During the cherry blossom festival, many Japanese people wear kimono.)
Sari: Là trang phục truyền thống của phụ nữ Ấn Độ, bao gồm một mảnh vải dài quấn quanh cơ thể, thường được mặc vào các dịp lễ hội.
Ví dụ: Cô ấy mặc sari để dự đám cưới của bạn mình. (She wore a sari to attend her friend's wedding.)
Sarong: Là một mảnh vải lớn quấn quanh eo, phổ biến ở các nước Đông Nam Á như Indonesia, Malaysia, và Thái Lan.
Ví dụ: Anh ấy quấn sarong khi đi dạo trên bãi biển Bali. (He wrapped a sarong around his waist when walking on Bali beach.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết