VIETNAMESE
cục gôm tẩy
ENGLISH
eraser
/ɪˈreɪsər/
Cục gôm tẩy là công cụ dùng văn phòng để xoá vết bút chì.
Ví dụ
1.
Đây là cục gôm tẩy thứ 5 cậu ấy đã mua trong năm nay.
This is the fifth eraser that he has bought in this schoolyear.
2.
Mẹ cô ấy đã chuẩn bị bút chì, cục gôm tẩy và cuốn tập cho cô ấy đến trường vào ngày mai.
Her mom prepared pencil, eraser and notebook for her to go to school tomorrow.
Ghi chú
Một số từ vựng liên quan đến eraser (cục gôm tẩy):
- to erase something (làm sạch/xoá một thứ gì đó)
- to be erased from something (bị xoá khỏi một thứ gì đó)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết