VIETNAMESE
truyện ký
ENGLISH
autobiography
/ˌɔːtəbaɪˈɒɡrəfi/
Truyện ký là truyện ghi công việc làm và đời sống của một người.
Ví dụ
1.
Truyện ký thường ghi lại đời sống và sự nghiệp của một người nổi tiếng trong lịch sử, trong xã hội.
Autobiography often records the life and career of a famous person in history, in society.
2.
Truyện ký chủ yếu được viết theo dạng văn xuôi.
Autobiographies are mainly written in the form of prose.
Ghi chú
Một số thể loại truyện:
Tale: Một câu chuyện thường có yếu tố tưởng tượng hoặc truyền thuyết.
Ví dụ: Bà tôi kể cho chúng tôi nghe những câu chuyện cổ tích khi còn nhỏ. (My grandmother used to tell us fairy tales when we were kids.)
Narrative: Một tài liệu hoặc lời kể lại chi tiết về sự kiện hoặc chuỗi sự kiện.
Ví dụ: Cuốn sách này chứa một câu chuyện kể về cuộc đời của nhà thám hiểm. (This book contains a narrative of the explorer's life.)
Account: Một bản mô tả hoặc lời kể về một sự kiện hoặc trải nghiệm.
Ví dụ: Anh ấy đã cung cấp một bản tường thuật chi tiết về chuyến đi của mình. (He provided a detailed account of his journey.)
Fable: Một câu chuyện ngắn với bài học đạo đức, thường có các nhân vật là động vật.
Ví dụ: Những câu chuyện ngụ ngôn của Aesop luôn có một bài học ý nghĩa. (Aesop's fables always have a meaningful lesson.)
Anecdote: Một câu chuyện ngắn, thú vị hoặc hài hước về một sự kiện thực tế.
Ví dụ: Cô ấy đã chia sẻ một giai thoại vui về kỳ nghỉ của mình. (She shared a funny anecdote about her vacation.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết