VIETNAMESE

bộ đồng phục

đồng phục

ENGLISH

uniform

  
NOUN

/ˈjunəˌfɔrm/

Bộ đồng phục là các loại quần, áo giống nhau và được mặc bởi các thành viên của một tổ chức khi tham gia các hoạt động trong tổ chức đó theo quy định, nội quy của tổ chức.

Ví dụ

1.

Tôi không bao giờ mặc màu xám vì nó làm tôi nhớ đến bộ đồng phục học sinh của mình.

I never wear grey because it reminds me of my school uniform.

2.

Tôi thực sự không hiểu triết lý của việc chọn màu đó cho bộ đồng phục học sinh.

I really don't understand the philosophy of choosing that color for the school uniform.

Ghi chú

Chúng ta cùng học một số nghĩa khác nhau của từ uniform trong tiếng Anh nha!

- đồng phục:

Ví dụ: I never wear grey because it reminds me of my school uniform. (Tôi không bao giờ mặc màu xám vì nó làm tôi nhớ đến đồng phục học sinh của mình.)

- đồng nhất:

Ví dụ: The walls were a uniform grey. (Các bức tường có một màu xám đồng nhất.)