VIETNAMESE

áo hoodie

ENGLISH

hoodie

  
NOUN

/ˈhʊdi/

Áo hoodie là loại áo chui đầu tay dài làm bằng len thích hợp cho tiết trời mùa đông, có mũ liền sau áo.

Ví dụ

1.

Vào mùa đông, học sinh mặc áo hoodie đồng phục hoặc áo len bên trên áo sơ mi.

In winter students wear a uniform hoodie or sweaters above shirts.

2.

Quang Khởi sẽ trông bình thường miễn là mặc áo hoodie.

Quang Khoi looks normal as long as he wears his hoodie.

Ghi chú

Ở Việt Nam, các khái niệm về thời trang thường có sự nhầm lẫn qua lại với nhau. Cùng Dol phân biệt 2 thuật ngữ thời trang hay gây nhầm lẫn thường gặp nhất là ""sweatshirt"" và ""hoodie"". Mặc dù cả 2 có cùng chức năng là giữ ấm cho cơ thể, có một số khác biệt cơ bản sau:

Hoodie (áo hoodie) là loại áo được thiết kế với form rộng rãi thoải mái, độ dài ngang hông và thường được may có mũ. Được sản xuất với nhiều chất liệu khác nhau, nhưng phổ biến nhất vẫn là vải nỉ.

Vd: He was wearing a hoodie and dressed in black, including gloves. (Anh ta mặc một chiếc áo hoodie và mặc đồ đen, bao gồm cả găng tay.)

Sweatshirt (áo len/ áo nỉ) là một loại quần áo rộng rãi, ấm áp, thường được làm bằng cotton. Áo nỉ là trang phục giải trí và thường được mặc để tập thể dục. Ban đầu chúng được mặc bởi các vận động viên. Nhưng ngày nay chúng cũng được mặc bởi những người không phải thể thao.

Vd: She clawed her way into a sweatshirt as she hurried to the door. (Cô len lỏi vào trong một chiếc áo nỉ khi bước nhanh ra cửa.)