VIETNAMESE

ngành làm đẹp

ENGLISH

beauty industry

  
NOUN

/ˈbjuti ˈɪndəstri/

Ngành làm đẹp là ngành giúp khuôn mặt và vóc dáng của người khác đẹp hơn.

Ví dụ

1.

Hiện nay, nhân lực ngành làm đẹp dễ tìm được việc làm có mức thu nhập cao và ổn định.

Currently, human resources in the beauty industry can easily find jobs with high and stable income.

2.

The beauty industry is thriving in South Korea.

Ngành làm đẹp đang phát triển mạnh ở Hàn Quốc.

Ghi chú

Một số synonyms của beauty:

- scene (cảnh đẹp): The magnificent scene of the waterfall is pleasant.

(Cảnh đẹp kỳ vĩ của thác thật dễ chịu.)

- landscape (cảnh quan): Nepal is stunning, with its wild, untamed landscape.

(Nepal là một đất nước có cảnh quan hoang sơ, tuyệt đẹp.)