VIETNAMESE

ngành làm đẹp

ENGLISH

beauty industry

  
NOUN

/ˈbjuti ˈɪndəstri/

Ngành làm đẹp là ngành giúp khuôn mặt và vóc dáng của người khác đẹp hơn.

Ví dụ

1.

Hiện nay, nhân lực ngành làm đẹp dễ tìm được việc làm có mức thu nhập cao và ổn định.

Currently, human resources in the beauty industry can easily find jobs with high and stable income.

2.

The beauty industry is thriving in South Korea.

Ngành làm đẹp đang phát triển mạnh ở Hàn Quốc.

Ghi chú

Từ vựng ngành làm đẹp:

- cosmetics: mỹ phẩm

- dermatologist: bác sĩ da liễu

- cosmetic surgery: thẩm mỹ

- hair removal: triệt lông

- anti-aging: chống lão hóa

- anti-wrinkle: chống nếp nhăn