VIETNAMESE
ngành nấu ăn
ngành ẩm thực
ENGLISH
culinary industry
/ˈkʌlɪnᵊri ˈɪndəstri/
Ngành nấu ăn là ngành đào tạo chuẩn bị, chế biến và trình bày món ăn.
Ví dụ
1.
Ngành nấu ăn đang phát triển liên tục.
The culinary industry is constantly evolving.
2.
Đối với nhiều chuyên gia trong ngành nấu ăn, quản lý là một kỹ năng quan trọng.
For many professionals in the culinary industry, management is a key skill.
Ghi chú
Văn hóa ẩm thực và nghệ thuật ẩm thực có gì khác nhau không nhỉ? 2 từ này có thể làm nhiều bạn bối rối vì chúng khá trừu tượng. Cùng xem qua khái niệm và ví dụ về 2 từ này để hiểu rõ hơn về chúng nhé!
Nghệ thuật ẩm thực (culinary art): thể hiện những điều liên quan đến nghệ thuật nấu nướng: như phương pháp nấu, cách trình bày, phương pháp thưởng thức món ăn, v.v.
Ví dụ:
Students who choose to pursue an education in the culinary art will gain the tools necessary to become a successful chef.
(Những sinh viên chọn theo đuổi nghệ thuật ẩm thực sẽ có được những kiến thức cần thiết để trở thành một đầu bếp thành công.)
Văn hóa ẩm thực (food culture): thể hiện những thái độ, niềm tin và cách làm của con người đối với đồ ăn và thực phẩm.
Ví dụ:
Food cultures were founded on the way in which food was used to celebrate religious holidays, community events, and family gatherings.
(Văn hóa ẩm thực được hình thành dựa trên cách thức sử dụng thức ăn trong những dịp kỷ niệm các ngày lễ tôn giáo, các sự kiện cộng đồng và họp mặt gia đình.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết