VIETNAMESE
cài áo
ghim cài áo
ENGLISH
pin
/pɪn/
Cài áo là phụ kiện nhỏ nhắn xinh xắn được cài trên áo và các dạng nón, túi xách.
Ví dụ
1.
Những chiếc cài áo an toàn thường nhỏ nên bạn có thể đặt chúng ở phần sau chiếc váy.
Safety pins are small so you can place them on the backside of the dress.
2.
Tôi sẽ dùng cài áo để giữ miếng vá áo ở đúng vị trí trong khi tôi khâu nó vào.
I'll keep the T-shirt patch in place with pins while I sew it on.
Ghi chú
Chúng ta cùng học từ vựng về phụ kiện và trang sức nha:
- brooch: trâm cài
- comb: lược thẳng
- earring: khuyên tai
- hairbrush: bàn chải tóc
- hair clip: kẹp tóc
- hair tie: dây buộc tóc
- pendant: mặt dây chuyền (bằng đá quý)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết