VIETNAMESE
trường phái cực đoan
chủ nghĩa cực đoạn
ENGLISH
extremism
/ˌɛkˈstrɛmɪzəm/
Trường phái cực đoan là tính chất trở nên cực đoan hoặc sự ủng hộ công khai các kế hoạch hay cái nhìn cực đoan.
Ví dụ
1.
Trường phái cực đoan thường tương phản với chủ nghĩa trung dung.
Extremism is often contrasted with centrists.
2.
Trường phái cực đoan cũng có ý nghĩa trong ngữ cảnh kinh tế.
Extremism also makes sense in an economic context.
Ghi chú
Các nét nghĩa khác nhau của từ extreme:
- Extreme: cực kỳ, cực đoan
Ví dụ: He has an extreme love for adventure. (Anh ta có tình yêu cực kỳ đối với những cuộc phiêu lưu.) - Extreme: cực phẩm, cực đỉnh Ví dụ: The performance was extreme, leaving the audience in awe. (Màn trình diễn cực đỉnh khiến khán giả cảm thấy kinh ngạc.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết