VIETNAMESE

trường đại học sư phạm thành phố hồ chí minh

ENGLISH

Ho Chi Minh city Pedagogical University

  
NOUN

/hoʊ kaɪ mɪn ˈsɪti ˌpɛdəˈgɑʤɪkəl ˌjunəˈvɜrsəti/

Trường Đại học Sư phạm Thành phố Hồ Chí Minh là trường được thành lập ngày 27 tháng 10 năm 1976 theo Quyết định số 426/TTg của Thủ tướng Chính phủ, là một trường đại học chuyên ngành sư phạm và ngôn ngữ, được xếp vào nhóm trường đại học trọng điểm quốc gia Việt Nam. Trường trực thuộc Bộ Giáo dục và Đào tạo.

Ví dụ

1.

Cô Diệu Thu tốt nghiệp Cử nhân Ngữ văn trường Đại học Sư phạm Thành phố Hồ Chí Minh năm 2001.

Ms. Dieu Thu graduated from the Ho Chi Minh City University of Pedagogy with a Bachelor's degree in Literature in 2001.

2.

Tôi lớn lên ở Thành phố Hồ Chí Minh, Việt Nam và là giảng viên trường Đại học Sư phạm Thành phố Hồ Chí Minh, Việt Nam.

I grew up in Ho Chi Minh City, Vietnam, and am a lecturer at the Ho Chi Minh City Pedagogical University in Vietnam.

Ghi chú

Một số giấy tờ liên quan đến ngành sư phạm:

Teaching Certificate: Chứng chỉ giảng dạy, cấp cho giáo viên sau khi hoàn thành chương trình đào tạo và đáp ứng các yêu cầu nhất định để dạy học.

  • Ví dụ: Anh ấy đã nhận được chứng chỉ giảng dạy sau khi hoàn thành khóa học. (He received his teaching certificate after completing the course.)

Teaching Credential: Giấy phép giảng dạy, thường là giấy chứng nhận quyền được giảng dạy trong một hệ thống giáo dục cụ thể, ví dụ như một tiểu bang hoặc quốc gia.

  • Ví dụ: Cô ấy đã có giấy phép giảng dạy để dạy học ở California. (She obtained her teaching credential to teach in California.)

Teaching License: Giấy phép giảng dạy, yêu cầu để giảng dạy hợp pháp tại các trường công lập hoặc tư thục.

  • Ví dụ: Để trở thành giáo viên ở đây, bạn cần phải có giấy phép giảng dạy. (To become a teacher here, you need to have a teaching license.)