VIETNAMESE
xe đạp ba bánh
ENGLISH
tricycle
/ˈtraɪsɪkəl/
Xe đạp 3 bánh là một phương tiện tương tự như xe đạp, nhưng có ba bánh, hai bánh ở phía sau và một bánh ở phía trước.
Ví dụ
1.
Đứa trẻ ba tuổi của chúng tôi rất thích chiếc xe ba bánh màu đỏ của mình.
Our three-year-old loves her red tricycle.
2.
Tôi đẩy Janir về nhà trên chiếc xe ba bánh của em ấy, làm bữa tối cho em ấy và đưa em ấy đi ngủ.
I pushed Janir home on his tricycle, made him dinner, and put him to bed.
Ghi chú
Một số từ vựng liên quan đến xe đạp:
- seat (yên xe)
- chain (dây xích)
- pedal (bàn đạp)
- horn (còi xe)
- fender (chắn bùn)
- frame (khung xe)
- wheel (bánh xe)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết