VIETNAMESE
bản đồ
ENGLISH
map
/mæp/
Bản đồ là hình thu nhỏ tương đối chính xác về một khu vực hay cả Trái Đất. Bản đồ miêu tả một không gian, địa điểm và hiển thị những thông số liên quan trực tiếp đến vị trí ấy có liên quan đến khu vực xung quanh.
Ví dụ
1.
Ngày nay, bản đồ điện tử trở nên phổ biến hơn bản đồ giấy.
Nowadays, digital map has became more popular rather than paper map.
2.
Bản đồ thì rất quan trọng cho khách du lịch khi họ lần đầu đến thăm một chỗ mới.
Maps are very important for travellers when they first visit a new place.
Ghi chú
Các loại bản đồ thường dùng:
Chart (biểu đồ)
Định nghĩa: Biểu diễn thông tin dưới dạng hình ảnh, thường là đồ thị hoặc biểu đồ.
Ví dụ: Biểu đồ này cho thấy sự tăng trưởng dân số qua các năm. (This chart shows the population growth over the years.)
Plan (kế hoạch)
Định nghĩa: Một bản vẽ hoặc sơ đồ chi tiết mô tả một khu vực hoặc cấu trúc cụ thể.
Ví dụ: Kế hoạch xây dựng ngôi nhà đã được phê duyệt. (The building plan for the house has been approved.)
Diagram (sơ đồ)
Định nghĩa: Một biểu đồ đơn giản để giải thích cách một cái gì đó hoạt động hoặc được cấu tạo.
Ví dụ: Sơ đồ này minh họa cách hoạt động của động cơ. (This diagram illustrates how the engine works.)
Blueprint (bản vẽ thiết kế)
Định nghĩa: Bản vẽ chi tiết thiết kế của một cấu trúc, thường là kiến trúc hoặc kỹ thuật.
Ví dụ: Các kiến trúc sư đã hoàn thành bản vẽ thiết kế cho tòa nhà mới. (The architects have completed the blueprint for the new building.)
Atlas (tập bản đồ)
Định nghĩa: Một tập hợp các bản đồ, thường là một cuốn sách chứa các bản đồ địa lý.
Ví dụ: Tôi đã mua một cuốn tập bản đồ để nghiên cứu địa lý thế giới. (I bought an atlas to study world geography.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết