VIETNAMESE

áo form rộng

áo oversize

ENGLISH

oversized shirt

  
NOUN

/ˈəʊvəsaɪzd ʃɜːt/

Áo form rộng là kiểu áo được thiết kế to hơn, rộng hơn so với các loại áo cùng loại có kích cỡ bình thường.

Ví dụ

1.

Nam có thể mặc quần sooc và áo form rộng.

Men can wear shorts and an oversized shirt.

2.

Anh ta mặc một bộ vest sẫm màu, áo form rộng màu xanh nhạt và cà vạt xanh và anh ta bước đi hơi cứng nhắc.

He wore a crisp dark suit, a light blue oversized shirt and a blue tie and he walked a little stiffly.

Ghi chú

Cùng DOL khám phá các idiom của shirt nhé!

  • Keep your shirt on

Định nghĩa: Giữ bình tĩnh; không nên giận dữ hoặc lo lắng.

Ví dụ: "Không cần phải lo lắng, hãy giữ bình tĩnh." (No need to worry, just keep your shirt on.)

  • Lose one's shirt

Định nghĩa: Mất mát tài chính hoặc mất mát lớn, thường do thất bại trong kinh doanh hoặc đánh bạc.

Ví dụ: "Anh ấy đã mất mất tài sản của mình vì rủi ro đầu tư quá lớn." (He lost his shirt due to taking too much investment risk.)

  • A shirttail relative

Định nghĩa: Một người quen xa; một người trong gia đình mà bạn ít gặp gỡ.

Ví dụ: "Cô bạn họ kém thân mà tôi chỉ gặp mỗi khi có dịp họp mặt gia đình." (That distant cousin I only see at family reunions is a shirttail relative.)