VIETNAMESE

áo form rộng

áo oversize

ENGLISH

oversized shirt

  
NOUN

/ˈəʊvəsaɪzd ʃɜːt/

Áo form rộng là kiểu áo được thiết kế to hơn, rộng hơn so với các loại áo cùng loại có kích cỡ bình thường.

Ví dụ

1.

Nam có thể mặc quần sooc và áo form rộng.

Men can wear shorts and an oversized shirt.

2.

Anh ta mặc một bộ vest sẫm màu, áo form rộng màu xanh nhạt và cà vạt xanh và anh ta bước đi hơi cứng nhắc.

He wore a crisp dark suit, a light blue oversized shirt and a blue tie and he walked a little stiffly.

Ghi chú

Cùng Dol học các từ vựng liên quan đến áo form rộng nhé:

- pullover: áo len chui đầu

- pyjamas: bộ đồ ngủ

- raincoat: áo mưa

- shirt: áo sơ mi

- blazer: áo khoác dạng vest

- bathrobe: áo choàng tắm