VIETNAMESE
áo sơ mi trắng
ENGLISH
white shirt
/waɪt ʃɜːt/
Áo sơ mi trắng là loại áo sơ mi có màu sắc phổ biến nhất, được sử dụng trong nhiều môi trường lịch sự như công sở hay trường học.
Ví dụ
1.
Cô ấy trông thật tươm tất trong chiếc quần jean và áo sơ mi trắng.
She looked decent in jeans and a white shirt.
2.
Người phụ nữ giật lấy chiếc áo sơ mi trắng của anh ta rồi nhanh chóng rời đi.
The women snatched his white shirt and left quickly.
Ghi chú
Cùng DOL khám phá các idiom của shirt nhé!
Keep your shirt on
Định nghĩa: Giữ bình tĩnh; không nên giận dữ hoặc lo lắng.
Ví dụ: "Không cần phải lo lắng, hãy giữ bình tĩnh." (No need to worry, just keep your shirt on.)
Lose one's shirt
Định nghĩa: Mất mát tài chính hoặc mất mát lớn, thường do thất bại trong kinh doanh hoặc đánh bạc.
Ví dụ: "Anh ấy đã mất mất tài sản của mình vì rủi ro đầu tư quá lớn." (He lost his shirt due to taking too much investment risk.)
A shirttail relative
Định nghĩa: Một người quen xa; một người trong gia đình mà bạn ít gặp gỡ.
Ví dụ: "Cô bạn họ kém thân mà tôi chỉ gặp mỗi khi có dịp họp mặt gia đình." (That distant cousin I only see at family reunions is a shirttail relative.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết