VIETNAMESE

xe chở khách

xe khách, xe đò

ENGLISH

coach

  
NOUN

/koʊʧ/

Xe chở khách là một loại phương tiện được sử dụng để vận chuyển hành khách trên chuyến du ngoạn và trên quãng đường dài liên tỉnh.

Ví dụ

1.

Công Ty Ô Tô Minsk đã sản xuất xe chở khách từ năm 1995.

Minsk Automobile Plant has been producing coaches since 1995.

2.

Kể từ năm 2019, luật liên bang hiện yêu cầu tất cả các xe chở khách phải có camera dự phòng từ phía sau để giúp ngăn ngừa các tai nạn không mong muốn.

As of 2019, federal law now requires that all coaches contain rear-view backup cameras to help prevent unwanted accidents.

Ghi chú

Một số từ vựng về các loại xe:

Từ tương tự "bus" và định nghĩa

Coach (Xe khách)

Xe khách thường dùng cho các chuyến đi dài hơn so với xe buýt.

Ví dụ: Chúng tôi đi xe khách từ Hà Nội đến Sapa. (We took a coach from Hanoi to Sapa.)

Minibus (Xe buýt nhỏ)

Xe buýt nhỏ là loại xe buýt có kích thước nhỏ hơn, thường dùng cho các chuyến đi ngắn hoặc cho nhóm nhỏ.

Ví dụ: Chúng tôi thuê một chiếc xe buýt nhỏ để đi chơi cuối tuần. (We rented a minibus for the weekend trip.)

Shuttle (Xe đưa đón)

Xe đưa đón thường là loại xe chạy tuyến cố định giữa hai điểm, như từ sân bay đến khách sạn.

Ví dụ: Xe đưa đón sẽ đón bạn từ sân bay. (The shuttle will pick you up from the airport.)

Transit (Xe trung chuyển)

Xe trung chuyển thường được dùng để chở hành khách giữa các điểm giao thông quan trọng như ga tàu và sân bay.

Ví dụ: Chúng tôi sử dụng xe trung chuyển để đến ga tàu. (We used the transit to get to the train station.)