VIETNAMESE

băng dính trong suốt

ENGLISH

transparent tape

  
NOUN

/trænˈspɛrənt teɪp/

Băng dính trong suốt là loại băng dính được dùng trên các bề mặt trong suốt như kính, mica… Nó có thành phần lớp nền silicon trong suốt, dẻo dai. Hai lớp keo dính được phủ lên bề mặt có độ bám cực tốt, dính rất chắc chắn. Loại băng keo này được sản xuất với nhiều kích thước, độ dày mỏng đa dạng để sử dụng trong nhiều trường hợp khác nhau.

Ví dụ

1.

Băng dính trong suốt thường được dùng để dán lên vết rách của tờ giấy.

Transparent tape is usually used to cover the scar of the paper.

2.

Các kỹ sư thỉnh thoảng dùng băng dính trong suốt để bảo vệ bề mặt của thùng carton.

Engineers sometimes apply transparent type to cover the surface of a carton box.

Ghi chú

Một số từ vựng liên quan đến băng keo

Adhesive Tape (Băng keo dính)

  • Định nghĩa: Băng keo dùng để dán, giữ các vật lại với nhau.

  • Ví dụ: Tôi dùng băng keo dính để dán hộp quà. (I used adhesive tape to seal the gift box.)

Duct Tape (Băng keo bạc)

  • Định nghĩa: Băng keo chịu lực, thường có màu bạc, dùng để sửa chữa tạm thời các vật dụng.

  • Ví dụ: Anh ấy dùng băng keo bạc để sửa ống nước bị rò rỉ. (He used duct tape to fix the leaking pipe.)

Packing Tape (Băng keo đóng gói)

  • Định nghĩa: Băng keo dày và mạnh, thường dùng để đóng gói thùng carton.

  • Ví dụ: Chúng tôi dùng băng keo đóng gói để đóng gói hàng hóa. (We used packing tape to seal the packages.)

Electrical Tape (Băng keo điện)

  • Định nghĩa: Băng keo cách điện, dùng để cách ly dây điện hoặc sửa chữa dây cáp.

  • Ví dụ: Thợ điện sử dụng băng keo điện để cách ly dây điện. (The electrician used electrical tape to insulate the wires.)

Masking Tape (Băng keo giấy)

  • Định nghĩa: Băng keo giấy, thường dùng để che chắn khi sơn hoặc làm thủ công.

  • Ví dụ: Tôi dùng băng keo giấy để che các mép cửa sổ khi sơn. (I used masking tape to cover the window edges while painting.)

Double-Sided Tape (Băng keo hai mặt)

  • Định nghĩa: Băng keo có keo dính ở cả hai mặt, dùng để dán hai bề mặt lại với nhau.

  • Ví dụ: Tôi dùng băng keo hai mặt để dán ảnh lên tường. (I used double-sided tape to stick the photos on the wall.)