VIETNAMESE

áo khoác bò

áo khoác denim

ENGLISH

denim jacket

  
NOUN

/ˈdɛnɪm ˈʤækɪt/

Áo khoác bò là loại áo được làm từ một loại vải thô có nguồn gốc từ sợi cotton, được sản xuất bằng cách sử dụng cách dệt chéo, tạo ra một đường viền chéo tinh tế.

Ví dụ

1.

Cô mặc một chiếc áo khoác bò tua rua.

She was wearing a fringed denim jacket.

2.

Sau màn trình diễn, chiếc áo khoác bò của cô đã được bán đấu giá để làm từ thiện.

After the performance, her denim jacket was auctioned for charity.

Ghi chú

Chúng ta cùng phân biệt coat, jacketsweater nha!

- Áo choàng ngoài (coat) là loại áo khoác dài tay được khoác lên trên một cái áo khác để giữ ấm hoặc thời trang.

Ví dụ: Do your coat up, Joe, or you'll freeze.

(Mặc áo choàng ngoài đi Joe, không là bạn sẽ bị lạnh đó.)

- Áo khoác (jacket) loại áo khoác có độ dài từ ngang hông đến gần đùi, phía trước mở có nút hoặc dây kéo khóa.

Ví dụ: He wore a sports jacket.

(Anh ấy đã mặc một chiếc áo khoác thể thao.)

- Áo chui đầu (sweater) là một loại áo chui đầu (không có mũ), tay dài, có bo ở tay và chân áo, thường có chất liệu như len, nỉ, vải thun.

Ví dụ: Your new sweater looks so cute.

(Chiếc áo chui đầu mới của bạn trông dễ thương quá.)