VIETNAMESE

chiến hạm

thiết giáp hạm

ENGLISH

battleship

  
NOUN

/ˈbætəlˌʃɪp/

warship

Chiến hạm là một loại tàu chiến lớn được bọc thép dày với dàn hỏa lực chính bao gồm pháo có cỡ nòng rất lớn (trên 300mm). Chiến hạm là loại tàu to hơn, được trang bị vũ khí mạnh hơn và có vỏ giáp tốt hơn so với tàu tuần dương và tàu khu trục. Là những tàu chiến vũ trang lớn nhất của hạm đội, thiết giáp hạm thường được sử dụng để chiếm lấy quyền kiểm soát mặt biển và là đại diện cho đỉnh cao sức mạnh hải quân của một quốc gia trong giai đoạn từ thế kỷ XIX cho đến giữa chiến tranh thế giới thứ hai.

Ví dụ

1.

Vào năm 1875, Nhật Bản đã phái chiến hạm Unyo Maru tấn công đảo Ganghwado và Yeongjongdo yêu cầu Joseon mở cửa thông thương nước ngoài.

In 1875, Japan dispatched the battleship Unyo Maru to attack Ganghwado and Yeongjongdo Islands demanding that Joseon open its doors to foreign trade missions.

2.

Chiến hạm mới nhất của Trung Quốc, hiện được gọi là tàu khu trục mang tên lửa dẫn đường Type 055, đã bị che đậy trong bí ẩn nhưng tạp chí Shipborne Weapons mới đây đã cung cấp thông tin chi tiết về con tàu được mệnh danh là tàu chiến lớn nhất châu Á.

China's newest battleship, currently known as the Type 055 guided missile destroyer, has been shrouded in mystery but the Shipborne Weapons magazine has recently offered details of what has been dubbed as Asia's largest warship.

Ghi chú

Một số từ gần nghĩa với Ship

  • Boat: Tàu, thuyền có kích thước nhỏ hơn so với ship, thường sử dụng cho đi lại ngắn ngày hoặc trên sông, hồ.

    • Ví dụ: "Chúng tôi đi du lịch bằng thuyền trên sông Hương." (We traveled by boat on the Perfume River.)

  • Vessel: Một từ chung chỉ bất kỳ loại tàu, thuyền nào được sử dụng để chở hàng hóa hoặc hành khách trên biển.

    • Ví dụ: "Con tàu này là một tàu lớn chở dầu." (This ship is a large vessel carrying oil.)

  • Yacht: Du thuyền, một loại tàu thuyền sang trọng dùng cho du lịch hoặc giải trí.

    • Ví dụ: "Họ tổ chức bữa tiệc trên một chiếc du thuyền sang trọng." (They held a party on a luxurious yacht.)

  • Craft: Tàu nhỏ, thường dùng cho mục đích cụ thể như cứu hộ, thể thao hoặc du lịch.

    • Ví dụ: "Chúng tôi thuê một tàu nhỏ để lặn biển." (We rented a craft for diving.)