VIETNAMESE

xe trượt

xe trượt tuyết

ENGLISH

sledge

  
NOUN

/slɛʤ/

Xe trượt là loại xe di chuyển bằng hình thức trượt trên bề mặt tuyết hoặc băng.

Ví dụ

1.

Chiếc xe trượt xuống dốc núi.

The sledge coasted down the mountain slope.

2.

Cô đã đi 14.000 dặm bằng xe trượt qua Siberia đến Kamchatka.

She travelled 14,000 miles by sledge across Siberia to Kamchatka.

Ghi chú

Một số từ vựng về xe trượt:

  • Sled: Một chiếc xe trượt tuyết nhỏ, thường được trẻ em sử dụng để trượt trên tuyết.
    • Ví dụ: "Trẻ em thích trượt xuống đồi bằng chiếc sled của chúng." (Children love sliding down the hill on their sled.)

  • Sleigh: Một loại xe trượt tuyết lớn hơn, thường được kéo bởi ngựa hoặc tuần lộc, phổ biến trong mùa Giáng sinh.
    • Ví dụ: "Ông già Noel thường đi tặng quà bằng chiếc sleigh của mình." (Santa Claus usually delivers gifts with his sleigh.)