VIETNAMESE
áo phông dài tay
áo thun tay dài
ENGLISH
long sleeve T-shirt
/lɒŋ sliːv ˈtiːʃɜːt/
Áo phông dài tay là kiểu áo được thiết kế với tay áo dài từ phần vai đến cổ tay.
Ví dụ
1.
Bạn có áo phông dài tay màu trắng nào không?
Do you have any long sleeve T-shirt in white?
2.
Cô ấy mặc váy với áo phông dài tay màu hồng.
She wears a skirt with a pink long sleeve T-shirt.
Ghi chú
Chúng ta cùng học từ vựng về các loại áo nha:
Shirt
- Shirt: Áo sơ mi, một loại áo có cổ, cúc, thường dài tay, và thường mặc trong các dịp trang trọng hoặc công việc.
Ví dụ: Anh ấy mặc một chiếc áo sơ mi trắng đi làm. (He is wearing a white shirt to work.)
T-shirt
- T-shirt: Áo thun, một loại áo không có cổ, thường ngắn tay, và thường mặc trong các dịp thoải mái hoặc thể thao.
Ví dụ: Cô ấy mặc một chiếc áo thun xanh khi đi dạo công viên. (She is wearing a blue T-shirt when walking in the park.)
Blouse
- Blouse: Áo blouse, một loại áo nữ, thường nhẹ và thoải mái, có thể có nhiều kiểu dáng khác nhau như không cổ, có cổ, ngắn tay hoặc dài tay.
Ví dụ: Cô ấy mặc một chiếc áo blouse hoa khi đi dự tiệc. (She is wearing a floral blouse to the party.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết