VIETNAMESE
khoa gây mê hồi sức
ENGLISH
anesthesia and resuscitation department
/ˌænɪˈsθiʒə ænd rɪˌsʌsɪˈteɪʃən dɪˈpɑrtmənt/
Khoa gây mê hồi sức là đơn vị giúp cho người bệnh mất đi cảm giác đau trước khi tiến hành phẫu thuật, chăm sóc người bệnh trong phẫu thuật, đánh thức và đảm bảo người bệnh cảm thấy khỏe và không đau sau phẫu thuật.
Ví dụ
1.
Jim ở lại khoa gây mê hồi sức sau ca phẫu thuật.
Jim stayed at the anesthesia and resuscitation department after the surgery.
2.
Khoa gây mê hồi sức hỗ trợ bệnh nhân giảm đau trong quá trình phẫu thuật.
The anesthesia and resuscitation department helps patients ease their pain during the surgery.
Ghi chú
Cùng DOL khám phá các idiom của department nhé!
Not my department
Định nghĩa: Không phải là trách nhiệm, chuyên môn, hoặc lĩnh vực quan tâm của tôi.
Ví dụ: Tôi không biết về tiếp thị, đó không phải là lĩnh vực của tôi. (I don't know about marketing, that's not my department.)
Department store
Định nghĩa: Cửa hàng bán lẻ lớn chia thành nhiều bộ phận, mỗi bộ phận chuyên bán một loại hàng hóa nhất định.
Ví dụ: Chúng tôi đi mua sắm ở một cửa hàng bách hóa lớn vào cuối tuần. (We went shopping at a department store over the weekend.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết