VIETNAMESE
xe ô tô du lịch
xe du lịch
ENGLISH
tourist car
/ˈtʊrəst kɑr/
Xe ô tô du lịch là loại xe chuyên chở hành khách cho mục đích đi du lịch, tour, thăm quan,...; các loại xe phổ biến như 4 chỗ, 7 chỗ, 16 chỗ.
Ví dụ
1.
Một chiếc xe ô tô du lịch khác được hiệp hội văn hóa địa phương chế tạo.
Another tourist car was built by local cultural association.
2.
Chiếc xe thứ hai được sử dụng làm xe ô tô du lịch cho các triển lãm ô tô và các sự kiện quảng cáo.
The second car was used as a tourist car for auto shows and promotional events.
Ghi chú
Dưới đây là các từ tương tự với "car"
Automobile: Một phương tiện di chuyển có động cơ, thường có bốn bánh và được thiết kế để chở người.
Ví dụ: Chiếc ô tô này tiêu thụ ít xăng. (This automobile consumes less fuel.)
Vehicle: Một phương tiện giao thông dùng để vận chuyển người hoặc hàng hóa.
Ví dụ: Các phương tiện giao thông đều phải tuân thủ luật lệ giao thông. (All vehicles must comply with traffic laws.)
Truck: Một loại xe lớn hơn ô tô, thường dùng để vận chuyển hàng hóa.
Ví dụ: Chiếc xe tải đang chở hàng tới nhà kho. (The truck is delivering goods to the warehouse.)
SUV (Sport Utility Vehicle): Một loại xe hơi kết hợp các tính năng của xe tải và xe du lịch, thường có khả năng vượt địa hình tốt.
Ví dụ: Chúng tôi dùng xe SUV để đi du lịch dã ngoại. (We use the SUV for outdoor trips.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết