VIETNAMESE
áo thầy tu
áo cà sa
ENGLISH
cassock
/ˈkæsək/
Áo thầy tu là một loại áo dài mặc ngoài của giới tăng lữ Phật giáo.
Ví dụ
1.
Áo thầy tu là một bộ quần áo màu đen dài đến mắt cá chân, được mặc bởi các thầy tu.
Cassock is a black garment reaching down to the ankles, worn by monks.
2.
Anh ta sẽ mặc một chiếc áo thầy tu và đội một chiếc mũ lưỡi trai.
He would wear a cassock and a slouch hat.
Ghi chú
Chúng ta cùng học từ vựng về các loại áo trong tôn giáo nha:
Robe (áo choàng):
Ví dụ: Nhà sư mặc một chiếc áo choàng màu vàng. (The monk is wearing a yellow robe.)
Habit (tu phục):
Ví dụ: Nữ tu mặc tu phục màu đen. (The nun is wearing a black habit.)
Vestment (phục trang):
Ví dụ: Linh mục mặc phục trang lễ hội cho buổi lễ. (The priest is wearing festival vestments for the ceremony.)
Surplice (áo lễ trắng):
Ví dụ: Cậu bé hát lễ đang mặc áo lễ trắng. (The choirboy is wearing a surplice.)
Alb (áo dài trắng):
Ví dụ: Vị linh mục chuẩn bị mặc áo dài trắng cho buổi lễ. (The priest is preparing to wear an alb for the service.)
Chasuble (áo lễ):
Ví dụ: Linh mục mặc áo lễ màu đỏ trong thánh lễ. (The priest is wearing a red chasuble during the mass.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết