VIETNAMESE
học sinh trung bình
ENGLISH
average student
/ˈævərɪʤ ˈstudənt/
Học sinh trung bình là những học sinh có kết quả học tập và rèn luyện loại trung bình.
Ví dụ
1.
Một học sinh trung bình không có cơ hội vào được các trường đại học hàng đầu.
An average student doesn't stand a chance to get into the top universities.
2.
Ở trường trung học, cô ấy là một học sinh trung bình nhưng trong thời gian đại học, cô ấy luôn đứng đầu lớp của chúng tôi.
In high school, she was an average student but during university, she was always at the top of our class.
Ghi chú
Một số từ vựng về cách xếp loại điểm số, học lực ở Việt Nam:
- excellent (xuất sắc)
- very good (giỏi)
- good (khá)
- fairly good (trung bình khá)
- average (trung bình)
- below average (trung bình yếu)
- weak (yếu)
- poor (kém)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết