VIETNAMESE
khoa chống độc
ENGLISH
poison control department
/ˈpɔɪzᵊn kənˈtrəʊl dɪˈpɑːtmənt/
clinical toxicology
Khoa chống độc là đơn vị quản lý bệnh nhân ngộ độc, bao gồm chẩn đoán xác định chất độc, đánh giá mức độ nghiêm trọng tức thời và tiên lượng lâu dài, và lựa chọn phương pháp điều trị bao gồm thuốc giải độc.
Ví dụ
1.
Họ đã phải đến khám tại khoa chống độc vào tuần trước vì bị ngộ độc thực phẩm.
They had to visit the poison control department last week because of food poison.
2.
Khoa chống độc thường được liên kết với khoa chăm sóc đặc biệt.
Poison control department is usually associated with the ICU.
Ghi chú
Cùng DOL khám phá các idiom của department nhé!
Not my department
Định nghĩa: Không phải là trách nhiệm, chuyên môn, hoặc lĩnh vực quan tâm của tôi.
Ví dụ: Tôi không biết về tiếp thị, đó không phải là lĩnh vực của tôi. (I don't know about marketing, that's not my department.)
Department store
Định nghĩa: Cửa hàng bán lẻ lớn chia thành nhiều bộ phận, mỗi bộ phận chuyên bán một loại hàng hóa nhất định.
Ví dụ: Chúng tôi đi mua sắm ở một cửa hàng bách hóa lớn vào cuối tuần. (We went shopping at a department store over the weekend.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết