VIETNAMESE

xe kéo bằng ngựa

xe ngựa, xe một ngựa, xe độc mã

ENGLISH

horse-drawn vehicles

  
NOUN

/hɔrs-drɔn ˈvihɪkəlz/

horsecar, cart

Xe kéo bằng ngựa là một thiết bị được kéo bởi một con ngựa hoặc một đội ngựa. Những phương tiện này thường có hai hoặc bốn bánh và được sử dụng để chở hành khách và / hoặc hàng hoá.

Ví dụ

1.

Xe kéo bằng ngựa đã từng phổ biến trên toàn thế giới, nhưng chúng hầu như đã được thay thế bằng ô tô và các hình thức vận tải tự hành khác.

Horse-drawn vehicles were once common worldwide, but they have mostly been replaced by automobiles and other forms of self-propelled transport.

2.

Trong thế kỷ XXI, xe kéo bằng ngựa đôi khi được sử dụng cho các cuộc diễu hành công cộng của hoàng gia và cho các nghi lễ trang trọng truyền thống.

In the twenty-first century, horse-drawn vechicles are occasionally used for public parades by royalty and for traditional formal ceremonies.

Ghi chú

Các loài động vật được dùng để kéo xe:

- donkey (con lừa)

- ponies (ngựa bé): một con ngựa con (baby horse) sẽ được gọi là foal chứ không phải pony. Horse pony là hai loài riêng biệt nhau hoàn toàn.

- mules (con la)

- oxen (bò)

- water buffalo (trâu nước)

- yaks (bò Tây Tạng)

- camels (lạc đà)