VIETNAMESE

áo khoác có mũ trùm đầu

áo khoác có mũ

ENGLISH

hooded coat

  
NOUN

/ˈhʊdɪd kəʊt/

Áo khoác có mũ trùm đầu là áo có thiết kế phần cổ có đính thêm phần vải làm mũ, thường nối liền luôn với cổ áo hoặc qua phéc-mơ-tuya.

Ví dụ

1.

Chiếc áo khoác có mũ trùm đầu với vải len đen này là sản phẩm hoàn hảo cho mùa đông.

This plain black wool hooded coat is the perfect item for winter.

2.

Các đặc điểm của chiếc áo khoác có mũ trùm đầu này bao gồm mũ trùm đầu lớn, khóa kéo trung tâm, lớp lót viscose bên trong cho cảm giác sang trọng và hai túi sâu để giữ đồ.

Features of the hooded coat include a big hood, central zipper closure, inner viscose lining for a luxurious feeling, and two deep pockets for keeping accessories.

Ghi chú

Chúng ta cùng phân biệt coat, jacketsweater nha!

- Áo choàng ngoài (coat) là loại áo khoác dài tay được khoác lên trên một cái áo khác để giữ ấm hoặc thời trang.

Ví dụ: Do your coat up, Joe, or you'll freeze.

(Mặc áo choàng ngoài đi Joe, không là bạn sẽ bị lạnh đó.)

- Áo khoác (jacket) loại áo khoác có độ dài từ ngang hông đến gần đùi, phía trước mở có nút hoặc dây kéo khóa.

Ví dụ: He wore a sports jacket.

(Anh ấy đã mặc một chiếc áo khoác thể thao.)

- Áo chui đầu (sweater) là một loại áo chui đầu (không có mũ), tay dài, có bo ở tay và chân áo, thường có chất liệu như len, nỉ, vải thun.

Ví dụ: Your new sweater looks so cute.

(Chiếc áo chui đầu mới của bạn trông dễ thương quá.)