VIETNAMESE
áo kẻ sọc
áo sọc dọc
ENGLISH
vertical striped shirt
/ˈvɜːtɪkəl straɪpt tiː/
Áo kẻ sọc là loại áo có hoạ tiết sọc, tức có các họa tiết đường thẳng xếp liền kề nhau được tạo thành từ những dải màu khác nhau (thường là 2 màu) theo hướng dọc.
Ví dụ
1.
Anh ta đứng dậy, bỏ mũ trước tiên, sau đó là chiếc áo kẻ sọc.
He stood, removed first his hat, then his vertical striped shirt.
2.
Chiếc áo kẻ sọc mà anh ta mặc bó sát lấy bắp tay to và ôm sát bờ vai vạm vỡ và khuôn ngực dày của anh ấy.
The vertical striped shirt he wore was tight around his large biceps and snug across his muscular shoulders and thick chest.
Ghi chú
Cùng DOL khám phá các idiom của shirt nhé!
Keep your shirt on
Định nghĩa: Giữ bình tĩnh; không nên giận dữ hoặc lo lắng.
Ví dụ: "Không cần phải lo lắng, hãy giữ bình tĩnh." (No need to worry, just keep your shirt on.)
Lose one's shirt
Định nghĩa: Mất mát tài chính hoặc mất mát lớn, thường do thất bại trong kinh doanh hoặc đánh bạc.
Ví dụ: "Anh ấy đã mất mất tài sản của mình vì rủi ro đầu tư quá lớn." (He lost his shirt due to taking too much investment risk.)
A shirttail relative
Định nghĩa: Một người quen xa; một người trong gia đình mà bạn ít gặp gỡ.
Ví dụ: "Cô bạn họ kém thân mà tôi chỉ gặp mỗi khi có dịp họp mặt gia đình." (That distant cousin I only see at family reunions is a shirttail relative.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết